- Từ điển Nhật - Anh
踏み均す
Xem thêm các từ khác
-
踏み堪える
[ ふみこたえる ] (v1) to stand firm/to hold out -
踏み場
[ ふみば ] (n) place to stand -
踏み分ける
[ ふみわける ] (v1) to push through (i.e. a crowd, vegetation, etc.) -
踏み切り
[ ふみきり ] (n) railway crossing/level crossing/starting line/scratch/crossover -
踏み切る
[ ふみきる ] (v5r) to make a bold start/to take a plunge/to take off/(P) -
踏み出す
[ ふみだす ] (v5s) to step forward/to advance -
踏み入れる
[ ふみいれる ] (v1) to walk in on/to tread upon -
踏み固める
[ ふみかためる ] (v1) to tread down -
踏み倒す
[ ふみたおす ] (v5s) to trample down/to bilk/to shirk payment -
踏み板
[ ふみいた ] (n) pedal/treadle/footboard -
踏み段
[ ふみだん ] (n) a step/(flight of) stairs -
踏み消す
[ ふみけす ] (v5s) to stamp out (a fire) -
踏み潰す
[ ふみつぶす ] (v5s) to trample/to crush underfoot -
踏み拉く
[ ふみしだく ] (v5k) to trample/to crush underfoot -
踏み破る
[ ふみやぶる ] (v5r) to walk across/to travel on foot -
踏み絵
[ ふみえ ] (n) tablet bearing Christian images, which Edo-period authorities forced suspected Christians to trample -
踏み締める
[ ふみしめる ] (v1) to step firmly/to harden by treading -
踏み石
[ ふみいし ] (n) stepping stone -
踏み荒す
[ ふみあらす ] (v5s) to trample -
踏み荒らす
[ ふみあらす ] (v5s) to trample down/to devastate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.