- Từ điển Nhật - Anh
踏み絵
[ふみえ]
(n) tablet bearing Christian images, which Edo-period authorities forced suspected Christians to trample
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
踏み締める
[ ふみしめる ] (v1) to step firmly/to harden by treading -
踏み石
[ ふみいし ] (n) stepping stone -
踏み荒す
[ ふみあらす ] (v5s) to trample -
踏み荒らす
[ ふみあらす ] (v5s) to trample down/to devastate -
踏み越える
[ ふみこえる ] (v1) to step over or across/to overcome -
踏み躙る
[ ふみにじる ] (v5r) to trample underfoot/to tread on/to crush with a foot -
踏み車
[ ふみぐるま ] (n) treadmill -
踏み込み
[ ふみこみ ] (n) stepping into/breaking or rushing into -
踏み違える
[ ふみちがえる ] (v1) to misstep/to stray -
踏む
[ ふむ ] (v5m) to step on/to tread on/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?