Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蹌踉ける

[よろける]

(v1) to stagger/to stumble

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蹌踉めく

    [ よろめく ] (v5k) (uk) to stagger/(P)
  • 蹈襲

    [ とうしゅう ] (n,vs) following (e.g. suit)
  • 蹈鞴

    [ たたら ] (n) foot bellows
  • 蹈鞴を踏む

    [ たたらをふむ ] (exp) to totter
  • 蹂躪

    [ じゅうりん ] (n) trampling down/overrunning
  • 蹂躙

    [ じゅうりん ] (n) infringement/violation/trampling upon
  • [ ひづめ ] (n) hoof
  • 蹄叉

    [ ていさ ] (n) fourchette
  • 蹄鉄

    [ ていてつ ] (n) sole
  • 蹄鉄工

    [ ていてつこう ] (n) blacksmith
  • 蹉跌

    [ さてつ ] (n) failure/stumbling/setback
  • 躁病

    [ そうびょう ] (n) mania
  • 躁鬱

    [ そううつ ] (adj-na,n) manic
  • 躁鬱病

    [ そううつびょう ] (n) manic depression
  • 躁鬱質

    [ そううつしつ ] (n) cyclothymia
  • 躍り

    [ おどり ] (n) leaping/jumping/spring/exciting
  • 躍り掛かる

    [ おどりかかる ] (v5r) to spring at or upon
  • 躍り掛る

    [ おどりかかる ] (v5r) to spring at or upon
  • 躍り懸かる

    [ おどりかかる ] (v5r) to spring at or upon
  • 躍り込む

    [ おどりこむ ] (v5m) to jump into/to rush into
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top