- Từ điển Nhật - Anh
身に付ける
Xem thêm các từ khác
-
身に余る栄を被る
[ みにあまるえいをこうむる ] (exp) to receive undeserved honor -
身に染みる風
[ みにしみるかぜ ] piercing wind -
身に着ける
[ みにつける ] (exp) to wear/to put on -
身の代金
[ みのしろきん ] (n) ransom -
身が細る
[ みがほそる ] (exp) to lose weight/to become thin -
身じろぐ
[ みじろぐ ] (v5g) to stir/to move -
身をかがめる
[ みをかがめる ] (v1) to stoop/to bend over -
身を伏せる
[ みをふせる ] (exp) to lie face down -
身を守る
[ みをまもる ] (exp) to defend oneself -
身を厭う
[ みをいとう ] (exp) to take good care of oneself -
身を入れる
[ みをいれる ] (exp) to exert oneself/to devote oneself to -
身を殺して仁を為す
[ みをころしてじんをなす ] (exp) to do an act of benevolence at the sacrifice of oneself -
身を清める
[ みをきよめる ] (exp) to cleanse oneself -
身を持ち崩す
[ みをもちくずす ] (exp) to ruin oneself -
身を投じる
[ みをとうじる ] (v1) to throw oneself (into an activity) -
身を立てる
[ みをたてる ] (exp) to make a success in life -
身を翻す
[ みをひるがえす ] (exp) to turn aside adroitly/to dodge -
身を護る
[ みをまもる ] (exp) to defend oneself -
身上
[ しんじょう ] (n) merit/body/social position/(P) -
身上持ち
[ しんしょうもち ] good housekeeper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.