- Từ điển Nhật - Anh
身を殺して仁を為す
Xem thêm các từ khác
-
身を清める
[ みをきよめる ] (exp) to cleanse oneself -
身を持ち崩す
[ みをもちくずす ] (exp) to ruin oneself -
身を投じる
[ みをとうじる ] (v1) to throw oneself (into an activity) -
身を立てる
[ みをたてる ] (exp) to make a success in life -
身を翻す
[ みをひるがえす ] (exp) to turn aside adroitly/to dodge -
身を護る
[ みをまもる ] (exp) to defend oneself -
身上
[ しんじょう ] (n) merit/body/social position/(P) -
身上持ち
[ しんしょうもち ] good housekeeper -
身丈
[ みたけ ] (n) length (of clothing) -
身代
[ しんだい ] (n) fortune/property -
身代わり
[ みがわり ] (n) substitute (for)/sacrifice (of, to)/scapegoat (for) -
身代り
[ みがわり ] (n) substitution/a substitute -
身代金要求
[ みのしろきんようきゅう ] (n) ransom demand -
身代限り
[ しんだいかぎり ] going bankrupt -
身仕度
[ みじたく ] (n) dress/outfit/turnout/preparation/getup -
身仕舞い
[ みじまい ] (n) dressing or outfitting oneself -
身体
[ からだ ] (n) (1) body/(2) health/(P) -
身体傷害
[ からだしょうがい ] (n) mayhem -
身体障害者
[ しんたいしょうがいしゃ ] disabled person/physically handicapped person -
身受け
[ みうけ ] (n) ransoming/redeeming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.