- Từ điển Nhật - Anh
身代り
Xem thêm các từ khác
-
身代金要求
[ みのしろきんようきゅう ] (n) ransom demand -
身代限り
[ しんだいかぎり ] going bankrupt -
身仕度
[ みじたく ] (n) dress/outfit/turnout/preparation/getup -
身仕舞い
[ みじまい ] (n) dressing or outfitting oneself -
身体
[ からだ ] (n) (1) body/(2) health/(P) -
身体傷害
[ からだしょうがい ] (n) mayhem -
身体障害者
[ しんたいしょうがいしゃ ] disabled person/physically handicapped person -
身受け
[ みうけ ] (n) ransoming/redeeming -
身売り
[ みうり ] (n) selling oneself (into bondage) -
身奇麗
[ みぎれい ] (adj-na,n) neat personal appearance -
身寄り
[ みより ] (n) relative/(P) -
身巾
[ みはば ] (oK) (n) width of a garment -
身幅
[ みはば ] (n) width of a garment -
身形
[ みなり ] (n) dress/outfit/getup/appearance -
身心
[ しんしん ] (n) body and mind -
身分
[ みぶん ] (n) social position/social status/(P) -
身分の高い人
[ みぶんのたかいひと ] man of high position -
身分柄
[ みぶんがら ] status/social standing -
身分証明書
[ みぶんしょうめいしょ ] identification papers -
身共
[ みども ] (n) we
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.