- Từ điển Nhật - Anh
身幅
Xem thêm các từ khác
-
身形
[ みなり ] (n) dress/outfit/getup/appearance -
身心
[ しんしん ] (n) body and mind -
身分
[ みぶん ] (n) social position/social status/(P) -
身分の高い人
[ みぶんのたかいひと ] man of high position -
身分柄
[ みぶんがら ] status/social standing -
身分証明書
[ みぶんしょうめいしょ ] identification papers -
身共
[ みども ] (n) we -
身元保証
[ みもとほしょう ] personal reference -
身勝手
[ みがって ] (adj-na,n) selfishness/egoism/egotism -
身動き
[ みうごき ] (n,vs) moving about/stirring about -
身構え
[ みがまえ ] (n) posture -
身欠き鰊
[ みかきにしん ] dried, sliced herring -
身持ち
[ みもち ] (n) conduct/behavior/pregnant -
身振り
[ みぶり ] (n) gesture/(P) -
身振りで示す
[ みぶりでしめす ] to express by gestures -
身投げ
[ みなげ ] (n,vs) drown oneself/throw oneself into water/(P) -
身柄拘束
[ みがらこうそく ] (n) (in) custody/physical restraint (e.g. by police) -
身方
[ みかた ] (n) friend/supporter/ally -
身悶え
[ みもだえ ] (n) writhing (in agony) -
身支度
[ みじたく ] (n) dressing or outfitting oneself
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.