Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

車掌

[しゃしょう]

(n) (train) conductor/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 車種

    [ しゃしゅ ] (n) car make/car model
  • 車窓

    [ しゃそう ] (n) car window/(P)
  • 車線

    [ しゃせん ] (n) car track
  • 車用品

    [ くるまようひん ] car parts
  • 車蝦

    [ くるまえび ] (n) prawn/wheel shrimp
  • 車賃

    [ くるまちん ] (n) carfare/cartage fee
  • 車軸

    [ しゃじく ] (n) axle/(P)
  • 車輪

    [ しゃりん ] (n) (car) wheel/(P)
  • 車輌

    [ しゃりょう ] (n) vehicles/rolling stock
  • 車輛

    [ しゃりょう ] (n) (1) rolling stock/railroad cars/vehicles/(2) number of cars (in a train)
  • 車轄

    [ しゃかつ ] linchpin
  • 車道

    [ しゃどう ] (n) roadway/(P)
  • 車風

    [ しゃふう ] winter street dust
  • 車馬

    [ しゃば ] (n) horses and vehicles
  • 車馬賃

    [ しゃばちん ] (n) carfare/fare/transportation expenses
  • 車高短

    [ しゃこうたん ] car with the body lowered/lowrider
  • 車間距離

    [ しゃかんきょり ] (n) distance between two trains or vehicles
  • 車酔い

    [ くるまよい ] car sickness
  • 軟らか

    [ やわらか ] (adj-na,n) soft/tender/limp/subdued (colour or light)/gentle/meek/(P)
  • 軟らかく話す

    [ やわらかくはなす ] to speak gently
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top