- Từ điển Nhật - Anh
車間距離
Xem thêm các từ khác
-
車酔い
[ くるまよい ] car sickness -
軟らか
[ やわらか ] (adj-na,n) soft/tender/limp/subdued (colour or light)/gentle/meek/(P) -
軟らかく話す
[ やわらかくはなす ] to speak gently -
軟らかな土
[ やわらかなつち ] soft earth -
軟らかな光
[ やわらかなひかり ] soft light -
軟らかな風
[ やわらかなかぜ ] gentle breeze -
軟らかい
[ やわらかい ] (adj) soft/tender/limp/(P) -
軟らかい文章
[ やわらかいぶんしょう ] informal style -
軟らかい若葉
[ やわらかいわかば ] soft young leaf -
軟体動物
[ なんたいどうぶつ ] (n) mollusk -
軟便
[ なんべん ] (n) loose or soft stool -
軟口蓋
[ なんこうがい ] (n) (the) soft palate -
軟式
[ なんしき ] (n) (tennis) played with a soft ball -
軟式テニス
[ なんしきテニス ] tennis played with a soft ball -
軟式庭球
[ なんしきていきゅう ] softball tennis -
軟式野球
[ なんしきやきゅう ] softball -
軟弱
[ なんじゃく ] (adj-na,n) weakness/(P) -
軟化
[ なんか ] (n,vs) softening/mollification/(P) -
軟判定識別器
[ なんはんていしきべつき ] (n) soft-decision discriminator -
軟水
[ なんすい ] (n) soft water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.