- Từ điển Nhật - Anh
転入届
Xem thêm các từ khác
-
転入生
[ てんにゅうせい ] (n) transfer student -
転勤
[ てんきん ] (n,vs) transfer/transmission/(P) -
転回
[ てんかい ] (n) revolution/rotation -
転借
[ てんしゃく ] (n) subtenancy/sublease/(P) -
転倒
[ てんとう ] (n,vs) tumbling/falling down/inversion/reverse/upset/turn over/invert -
転換
[ てんかん ] (n) convert/divert/(P) -
転換期
[ てんかんき ] (n) turning point/transition phase -
転換社債
[ てんかんしゃさい ] convertible (corporate) bond -
転換炉
[ てんかんろ ] (n) a converter reactor -
転校
[ てんこう ] (n) change schools -
転校生
[ てんこうせい ] (n) exchange student -
転業
[ てんぎょう ] (n,vs) change of occupation -
転機
[ てんき ] (n) turning point -
転注
[ てんちゅう ] (n) applying an extended meaning to a kanji -
転成
[ てんせい ] (n) transformation -
転戦
[ てんせん ] (n) fighting in numerous battles -
転移
[ てんい ] (n) change/transference/metastasis -
転移性
[ てんいせい ] displacement -
転籍
[ てんせき ] (n) transfer of residence or registration -
転置行列
[ てんちぎょうれつ ] transverse matrix (math)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.