- Từ điển Nhật - Anh
転籍
Xem thêm các từ khác
-
転置行列
[ てんちぎょうれつ ] transverse matrix (math) -
転義
[ てんぎ ] (n) figurative meaning -
転石苔を生ぜず
[ てんせきこけをしょうぜず ] (exp) a rolling stone gathers no moss -
転炉
[ てんろ ] (n) converter (used in refining)/rotary kiln -
転用
[ てんよう ] (n,vs) diversion/putting something to another use -
転生
[ てんしょう ] (n) (Buddhism) transmigration of souls/reincarnation -
転職
[ てんしょく ] (n,vs) change of occupation -
転職斡旋
[ てんしょくあっせん ] (n) outplacement -
転落
[ てんらく ] (n,vs) fall/degradation/slump/spill/(P) -
転補
[ てんぽ ] (n) changing (governmental) posts -
転覆
[ てんぷく ] (n,vs) capsizing/(P) -
転記
[ てんき ] (n) posting (of notes, notices etc.) -
転訛
[ てんか ] (n) (linguistic) corruption -
転調
[ てんちょう ] (n) changing key (during piece)/modulation -
転貸
[ てんたい ] (n) subleasing -
転貸借
[ てんたいしゃく ] (n) subletting and subleasing -
転路器
[ てんろき ] (n) (railroad) switch -
転身
[ てんしん ] (n) (job) turnover -
転転
[ てんてん ] (adj-na,adv,n) rolling about/moving from place to place/being passed around repeatedly -
転載
[ てんさい ] (n,vs) reprinting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.