- Từ điển Nhật - Anh
軽量級
Xem thêm các từ khác
-
軽金属
[ けいきんぞく ] (n) light metals -
軽電機
[ けいでんき ] (n) (electrical) appliance -
軌を一にする
[ きをいつにする ] (exp) to concur/to be the same (thought, opinion, etc.)/to have the same way of doing -
軌条
[ きじょう ] (n) a rail -
軌範
[ きはん ] (n) model/standard/pattern/norm/criterion/example/(P) -
軌跡
[ きせき ] (n) (1) locus/(2) wagon tracks/(P) -
軌道
[ きどう ] (n) (1) orbit/(2) railroad track/(P) -
軌道修正
[ きどうしゅうせい ] (n) orbital adjustment -
軌道船
[ きどうせん ] orbiter -
軌間
[ きかん ] (n) (railroad) gauge -
車
[ くるま ] (n) car/vehicle/wheel/(P) -
車に撥ねられる
[ くるまにはねられる ] (exp) to be struck by a car -
車の流れ
[ くるまのながれ ] flow of cars -
車を留める
[ くるまをとめる ] (exp) to park a car -
車を転がす
[ くるまをころがす ] (exp) to drive a car -
車を避ける
[ くるまをよける ] (exp) to dodge a car -
車を門に着ける
[ くるまをもんにつける ] (exp) to pull a car up at the gate -
車両
[ しゃりょう ] (n) (1) rolling stock/railroad cars/vehicles/(P) -
車両会社
[ しゃりょうがいしゃ ] (n) rolling stock (manufacturing) company -
車両化
[ しゃりょうか ] motorized
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.