- Từ điển Nhật - Anh
輪作
Xem thêm các từ khác
-
輪姦
[ りんかん ] (n) gang rape -
輪島塗り
[ わじまぬり ] (n) Wajima lacquer -
輪差
[ わさ ] (n) a loop/a trap -
輪廻
[ りんね ] (n) endless cycle of rebirth (Buddhist) -
輪廓
[ りんかく ] (n) contours/outlines -
輪形
[ りんけい ] (adj-no,n) ring-shaped/circular -
輪切り
[ わぎり ] (n) round slices -
輪唱
[ りんしょう ] (n,vs) trolling/singing in a circular canon/round -
輪回
[ りんね ] Buddhism transmigration of souls -
輪回し
[ わまわし ] (n) hoop trundling or rolling -
輪栽
[ りんさい ] (n) rotation of crops -
輪業
[ りんぎょう ] (n) bicycle industry -
輪抜け
[ わぬけ ] (n) jumping through a hoop -
輪投げ
[ わなげ ] (n) quoits -
輪禍
[ りんか ] (n) traffic accident/automobile accident -
輪状
[ りんじょう ] (adj-no,n) ring-shaped/annular -
輪生
[ りんせい ] (n) (in botany) verticillation -
輪番
[ りんばん ] (n) sequence/turn/rotation/(P) -
輪番制
[ りんばんせい ] rotation system -
輪留め
[ わどめ ] linchpin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.