Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

輪回し

[わまわし]

(n) hoop trundling or rolling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 輪栽

    [ りんさい ] (n) rotation of crops
  • 輪業

    [ りんぎょう ] (n) bicycle industry
  • 輪抜け

    [ わぬけ ] (n) jumping through a hoop
  • 輪投げ

    [ わなげ ] (n) quoits
  • 輪禍

    [ りんか ] (n) traffic accident/automobile accident
  • 輪状

    [ りんじょう ] (adj-no,n) ring-shaped/annular
  • 輪生

    [ りんせい ] (n) (in botany) verticillation
  • 輪番

    [ りんばん ] (n) sequence/turn/rotation/(P)
  • 輪番制

    [ りんばんせい ] rotation system
  • 輪留め

    [ わどめ ] linchpin
  • 輪読

    [ りんどく ] (n) reading in turns
  • 輪講

    [ りんこう ] (n) people taking turns reading and explaining a book
  • 輪距

    [ りんきょ ] wheel track
  • 輪転

    [ りんてん ] (n,vs) rotation/revolution
  • 輪転機

    [ りんてんき ] (n) rotary press
  • 輪舞

    [ りんぶ ] (n) round dance/dancing in a circle
  • 輪舞曲

    [ りんぶきょく ] rondo
  • 輪蔵

    [ りんぞう ] (n) rotating shelf for sutras
  • 輪郭

    [ りんかく ] (n) contours/outlines/(P)
  • 輪郭線

    [ りんかくせん ] outline
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top