- Từ điển Nhật - Anh
輯録
Xem thêm các từ khác
-
輸卵管
[ ゆらんかん ] (n) oviduct/Fallopian tubes -
輸尿管
[ ゆにょうかん ] (n) ureter -
輸出
[ ゆしゅつ ] (n,vs) export/(P) -
輸出主導型経済
[ ゆしゅつしゅどうがたけいざい ] (n) export-driven economy -
輸出保険
[ ゆしゅつほけん ] export insurance -
輸出信用状
[ ゆしゅつしんようじょう ] export letter of credit -
輸出制限
[ ゆしゅつせいげん ] export restrictions -
輸出品
[ ゆしゅつひん ] (n) exported goods -
輸出入
[ ゆしゅつにゅう ] (n) export and import -
輸出検査
[ ゆしゅつけんさ ] export inspection -
輸出港
[ ゆしゅつこう ] (n) an export(ing) port -
輸出手形
[ ゆしゅつてがた ] an export bill -
輸出税
[ ゆしゅつぜい ] (n) export duties -
輸出規制
[ ゆしゅつきせい ] export controls -
輸出超過
[ ゆしゅつちょうか ] excess of exports -
輸出関連株
[ ゆしゅつかんれんかぶ ] (n) export-related shares -
輸入
[ ゆにゅう ] (n,vs) importation/import/introduction/(P) -
輸入制限
[ ゆにゅうせいげん ] import restrictions -
輸入品
[ ゆにゅうひん ] (n) imported goods -
輸入割り当て制
[ ゆにゅうわりあてせい ] (abbr) an import quota system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.