- Từ điển Nhật - Anh
辞譲
Xem thêm các từ khác
-
辞退
[ じたい ] (n) refusal/(P) -
辛
[ かのと ] (n) 8th in rank/eighth sign of the Chinese calendar -
辛くあたる
[ つらくあたる ] (v5r) to treat badly -
辛くも
[ からくも ] (adv) barely/narrowly/with difficulty -
辛く当たる
[ つらくあたる ] (v5r) to treat badly -
辛い
[ からい ] (adj) (1) hot (spicy)/salty/(2) tough (on someone)/adverse/harsh/(P) -
辛い味
[ からいあじ ] pungent taste -
辛い目に会う
[ つらいめにあう ] (exp) to have a hard time of it -
辛うじて
[ かろうじて ] (adv) barely/narrowly/just manage to do st -
辛亥
[ しんがい ] 48th of the sexagenary cycle -
辛口
[ からくち ] (n,adj-no) (1) dry taste (e.g. sake, wine)/(2) salty (taste)/(3) harsh/scathing/(P) -
辛口の酒
[ からくちのさけ ] dry sake -
辛夷
[ こぶし ] (n) species of tree resembling a magnolia -
辛子
[ からし ] (n) mustard/(P) -
辛労
[ しんろう ] (n) hardships/toil/trouble -
辛味
[ からみ ] (n) salty (hot, sharp) taste/(P) -
辛党
[ からとう ] (n) person fond of alcohol -
辛勝
[ しんしょう ] (n) narrow victory/(P) -
辛気
[ しんき ] (adj-na,n) tedium/fretfulness -
辛気臭い
[ しんきくさい ] (adj) irritating/fretful/boring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.