- Từ điển Nhật - Anh
農
Các từ tiếp theo
-
農事
[ のうじ ] (n) farming/agriculture -
農事産業
[ のうじさんぎょう ] (n) agri business -
農事試験場
[ のうじしけんじょう ] agricultural experiment station -
農会
[ のうかい ] (n) agricultural association -
農作
[ のうさく ] (n) farming -
農作業
[ のうさぎょう ] (n) farmwork -
農作物
[ のうさくぶつ ] (n) crops/agricultural produce -
農博
[ のうはく ] (n) doctor of agriculture -
農協
[ のうきょう ] (n) agricultural cooperative/(P) -
農場
[ のうじょう ] (n) farm (agriculture)/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
233 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?