- Từ điển Nhật - Anh
込み入った
Xem thêm các từ khác
-
込み入る
[ こみいる ] (v5r) to push in/to be crowded/to be complicated -
込める
[ こめる ] (v1) to include/to put into/(P) -
込む
[ こむ ] (v5m) to be crowded/(P) -
辿り着く
[ たどりつく ] (v5k) to grope along to/to struggle on to/to arrive somewhere after a struggle -
辿る
[ たどる ] (v5r) to follow (road)/to pursue (course)/to follow up/(P) -
辜
[ こ ] sin/crime/fault -
辟
[ へき ] false/punish/crime/law/ruler -
辟易
[ へきえき ] (n,vs) wince/shrink back/succumbing to/being frightened/disconcerted -
辞さない
[ じさない ] (exp) be willing to do/be prepared -
辞す
[ じす ] (v5s) to resign/to leave post -
辞める
[ やめる ] (v1) to retire/(P) -
辞世
[ じせい ] (n) passing away/death/death poem -
辞令
[ じれい ] (n) notice of personnel change (appointment, dismissal, etc) -
辞任
[ じにん ] (n,vs) resignation/(P) -
辞彙
[ じい ] (n) dictionary -
辞去
[ じきょ ] (n,vs) leaving/quitting/retiring -
辞儀
[ じぎ ] (n) declining/refusing/(bowing and) greeting -
辞典
[ じてん ] (n) dictionary/(P) -
辞柄
[ じへい ] (n) pretext/excuse -
辞林
[ じりん ] (n) dictionary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.