- Từ điển Nhật - Anh
近在
Xem thêm các từ khác
-
近地点
[ きんちてん ] (n) perigee -
近刊
[ きんかん ] (n) recent publication -
近傍
[ きんぼう ] (n) neighborhood -
近因
[ きんいん ] (n) immediate or proximate cause -
近国
[ きんごく ] (n) neighboring country/lands outlying Kyoto -
近回り
[ ちかまわり ] (n) taking a shortcut/neighborhood -
近来
[ きんらい ] (n-adv,n-t) recently -
近東
[ きんとう ] (n) Near East -
近業
[ きんぎょう ] (n) recent work -
近況
[ きんきょう ] (n) recent state (condition) -
近海
[ きんかい ] (n) coastal waters/adjacent seas -
近海漁業
[ きんかいぎょぎょう ] inshore fishing industry -
近海物
[ きんかいもの ] (n) inshore catch/shorefish -
近海魚
[ きんかいぎょ ] (n) fish found in coastal waters -
近未来
[ きんみらい ] (n) near future -
近接
[ きんせつ ] (n,vs) neighboring/adjacent/adjoin -
近接航空支援
[ きんせつこうくうしえん ] close air support -
近情
[ きんじょう ] (n) recent situation or conditions -
近日
[ きんじつ ] (n-adv,n-t) soon/in a few days/(P) -
近日点
[ きんじつてん ] (n) perihelion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.