Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

近在

[きんざい]

(n) neighboring villages/suburban districts

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 近地点

    [ きんちてん ] (n) perigee
  • 近刊

    [ きんかん ] (n) recent publication
  • 近傍

    [ きんぼう ] (n) neighborhood
  • 近因

    [ きんいん ] (n) immediate or proximate cause
  • 近国

    [ きんごく ] (n) neighboring country/lands outlying Kyoto
  • 近回り

    [ ちかまわり ] (n) taking a shortcut/neighborhood
  • 近来

    [ きんらい ] (n-adv,n-t) recently
  • 近東

    [ きんとう ] (n) Near East
  • 近業

    [ きんぎょう ] (n) recent work
  • 近況

    [ きんきょう ] (n) recent state (condition)
  • 近海

    [ きんかい ] (n) coastal waters/adjacent seas
  • 近海漁業

    [ きんかいぎょぎょう ] inshore fishing industry
  • 近海物

    [ きんかいもの ] (n) inshore catch/shorefish
  • 近海魚

    [ きんかいぎょ ] (n) fish found in coastal waters
  • 近未来

    [ きんみらい ] (n) near future
  • 近接

    [ きんせつ ] (n,vs) neighboring/adjacent/adjoin
  • 近接航空支援

    [ きんせつこうくうしえん ] close air support
  • 近情

    [ きんじょう ] (n) recent situation or conditions
  • 近日

    [ きんじつ ] (n-adv,n-t) soon/in a few days/(P)
  • 近日点

    [ きんじつてん ] (n) perihelion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top