- Từ điển Nhật - Anh
返り討ち
Xem thêm các từ khác
-
返る
[ かえる ] (v5r) to return/to come back/to go back/(P) -
返上
[ へんじょう ] (n,vs) give up/relinquish/serve up/let loose/(P) -
返事
[ へんじ ] (n,vs) reply/answer/(P) -
返付
[ へんぷ ] (n) return -
返信
[ へんしん ] (n,vs) reply/(P) -
返信料
[ へんしんりょう ] return postage -
返信料封筒
[ へんしんりょうふうとう ] return, postage-paid envelope -
返信料葉書
[ へんしんりょうはがき ] return, postage-paid postcard -
返信用
[ へんしんよう ] for reply -
返信用の封筒
[ へんしんようのふうとう ] self-addressed stamped envelope/SASE -
返信用封筒
[ へんしんようふうとう ] self-addressed stamped envelope/SASE -
返信用葉書
[ へんしんようはがき ] (postal) reply card/international reply coupon/(P) -
返却
[ へんきゃく ] (n,vs) return of something/repayment/(P) -
返却値
[ へんきゃくち ] return value -
返報
[ へんぽう ] (n,vs) requital -
返咲き
[ かえりざき ] (n) comeback (e.g. in business)/second bloom/reflowering/reflorescence/(P) -
返品
[ へんぴん ] (n,vs) returned goods -
返杯
[ へんぱい ] (n) offering a cup (of sake) in return -
返歌
[ へんか ] (n) ode in reply -
返済
[ へんさい ] (n,vs) repayment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.