- Từ điển Nhật - Anh
追い立て
Xem thêm các từ khác
-
追い立てる
[ おいたてる ] (v1) to drive away -
追い羽根
[ おいばね ] (n) battledore and shuttlecock game (played at the beginning of the year) -
追い炊き
[ おいだき ] (n) boiling additional rice -
追い落とす
[ おいおとす ] (v5s) to disperse/to take a castle -
追い討ち
[ おいうち ] (n) final blow/attacking while pursuing/attacking the routed enemy -
追い詰める
[ おいつめる ] (v1) to corner/to drive to the wall/to run down/to track down -
追い越し
[ おいこし ] (n) passing -
追い越す
[ おいこす ] (v5s) to pass (e.g. car)/to outdistance/to outstrip/(P) -
追い込み
[ おいこみ ] (n) final stage/last spurt -
追い込む
[ おいこむ ] (v5m) to herd/to corner/to drive/(P) -
追い追いに
[ おいおいに ] gradually/by and by -
追い返す
[ おいかえす ] (v5s) to turn away/to send away -
追い肥
[ おいごえ ] (n) (adding) extra fertilizer or manure -
追い遣る
[ おいやる ] (v5r) to drive away -
追い風
[ おいて ] (n) tailwind/fair or favorable wind -
追い銭
[ おいせん ] (n) money paid in addition -
追う
[ おう ] (v5u) to chase/to run after/(P) -
追伸
[ ついしん ] (n) postscript/(P) -
追体験
[ ついたいけん ] (n,vs) vicarious experience -
追号
[ ついごう ] (n) a name given to the deceased/posthumous name or title
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.