Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

追納

[ついのう]

(n) (making an) additional payment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追申

    [ ついしん ] (oK) (n) postscript
  • 追白

    [ ついはく ] P.S./postscript
  • 追行

    [ ついこう ] (n,vs) pursuit/carrying out
  • 追複曲

    [ ついふくきょく ] (musical) canon
  • 追訴

    [ ついそ ] (n) supplementary suit or indictment
  • 追討

    [ ついとう ] (n,vs) tracking down and killing
  • 追記

    [ ついき ] (n) P.S./postscript
  • 追試

    [ ついし ] (n) supplementary examination
  • 追試験

    [ ついしけん ] (n) supplementary exam
  • 追認

    [ ついにん ] (n) ratification/confirmation
  • 追贈

    [ ついぞう ] (n,vs) conferring court rank posthumously
  • 追起訴

    [ ついきそ ] (n) supplementary indictment
  • 追跡

    [ ついせき ] (n) pursuit/(P)
  • 追跡調査

    [ ついせきちょうさ ] (n) follow-up (tracing) survey
  • 追跡者

    [ ついせきしゃ ] pursuer
  • 追肥

    [ ついひ ] (n) (adding) extra fertilizer or manure
  • 追而書

    [ おってがき ] (n) postscript
  • 追而書き

    [ おってがき ] (n) postscript
  • 追風

    [ おいて ] (n) tailwind/fair or favorable wind
  • 追録

    [ ついろく ] (n) postscript/addendum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top