- Từ điển Nhật - Anh
退路
Xem thêm các từ khác
-
退路を断つ
[ たいろをたつ ] (exp) to cut off the retreat -
退転
[ たいてん ] (n) (Buddhism) backsliding -
退蔵
[ たいぞう ] (n) hoarding -
退蔵品
[ たいぞうひん ] hoarded goods -
退色
[ たいしょく ] (n) fading/faded colour -
退避
[ たいひ ] (n,vs) taking refuge/evacuation/(P) -
退院
[ たいいん ] (n,vs) leaving hospital/(P) -
退陣
[ たいじん ] (n) retreat/withdrawal/retirement/(P) -
這いずる
[ はいずる ] (v5r) (uk) to creep/to crawl -
這い回る
[ はいまわる ] (v5r) to creep about -
這い松
[ はいまつ ] creeping pine -
這い這い
[ はいはい ] (n,vs) creeping/crawling -
這う
[ はう ] (v5u) to creep/to crawl/(P) -
這々
[ ほうほう ] confusedly/perplexity -
這入り込む
[ はいりこむ ] (v5m) (1) to go into/to come into/to penetrate/to get in/to step in (a house)/(2) to become complicated -
這這
[ ほうほう ] confusedly/perplexity -
降っても照っても
[ ふってもてっても ] rain or shine -
降って湧く
[ ふってわく ] (v5k) to happen suddenly/to take place unexpectedly -
降ろす
[ おろす ] (v5s) to take down/to launch/to drop/to lower/to let (a person) off/to unload/to discharge/(P) -
降り
[ ふり ] (n) rainfall/snowfall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.