Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

逆夢

[さかゆめ]

(n) a dream which is contradicted by reality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆子

    [ さかご ] (n) breech (foot) presentation/agrippa
  • 逆宣伝

    [ ぎゃくせんでん ] (n) counterpropaganda
  • 逆巻く

    [ さかまく ] (v5k) surging water or waves
  • 逆徒

    [ ぎゃくと ] (n) rebel/traitor
  • 逆心

    [ ぎゃくしん ] (n) treachery
  • 逆効果

    [ ぎゃくこうか ] (n) backfire/counterproductive/opposite effect/(P)
  • 逆命題

    [ ぎゃくめいだい ] a counterproposition
  • 逆児

    [ さかご ] (n) baby born feet (or buttocks) first/breech birth
  • 逆光

    [ ぎゃっこう ] (n) (abbr) backlighting
  • 逆光線

    [ ぎゃっこうせん ] (n) backlight
  • 逆剥け

    [ さかむけ ] (n) a hangnail
  • 逆剃り

    [ さかぞり ] (n) shaving against the grain
  • 逆回転

    [ ぎゃくかいてん ] (n) spinning the opposite way/backspin (tennis, baseball)/counter
  • 逆噴射

    [ ぎゃくふんしゃ ] (col) (obs) reverse thrust/crazy
  • 逆恨み

    [ さかうらみ ] (n) unjustified resentment through misunderstanding
  • 逆捩じ

    [ さかねじ ] (n) turning an object in the wrong direction
  • 逆提案

    [ ぎゃくていあん ] counter-proposal
  • 逆様

    [ さかさま ] (adj-na,adj-no,n) inversion/upside down/(P)
  • 逆比

    [ ぎゃくひ ] (iK) (n) inverse ratio
  • 逆比例

    [ ぎゃくひれい ] (n) (being in) inverse proportion to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top