- Từ điển Nhật - Anh
逆夢
Xem thêm các từ khác
-
逆子
[ さかご ] (n) breech (foot) presentation/agrippa -
逆宣伝
[ ぎゃくせんでん ] (n) counterpropaganda -
逆巻く
[ さかまく ] (v5k) surging water or waves -
逆徒
[ ぎゃくと ] (n) rebel/traitor -
逆心
[ ぎゃくしん ] (n) treachery -
逆効果
[ ぎゃくこうか ] (n) backfire/counterproductive/opposite effect/(P) -
逆命題
[ ぎゃくめいだい ] a counterproposition -
逆児
[ さかご ] (n) baby born feet (or buttocks) first/breech birth -
逆光
[ ぎゃっこう ] (n) (abbr) backlighting -
逆光線
[ ぎゃっこうせん ] (n) backlight -
逆剥け
[ さかむけ ] (n) a hangnail -
逆剃り
[ さかぞり ] (n) shaving against the grain -
逆回転
[ ぎゃくかいてん ] (n) spinning the opposite way/backspin (tennis, baseball)/counter -
逆噴射
[ ぎゃくふんしゃ ] (col) (obs) reverse thrust/crazy -
逆恨み
[ さかうらみ ] (n) unjustified resentment through misunderstanding -
逆捩じ
[ さかねじ ] (n) turning an object in the wrong direction -
逆提案
[ ぎゃくていあん ] counter-proposal -
逆様
[ さかさま ] (adj-na,adj-no,n) inversion/upside down/(P) -
逆比
[ ぎゃくひ ] (iK) (n) inverse ratio -
逆比例
[ ぎゃくひれい ] (n) (being in) inverse proportion to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.