Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Anh
逆転
[ぎゃくてん]
(n) (sudden) change/reversal/turn-around/coming from behind (baseball)/(P)
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
逆転層
[ ぎゃくてんそう ] (n) inversion layer -
逆転分布係数
[ ぎゃくてんぶんぷけいすう ] (n) population inversion factor -
逆転勝ち
[ ぎゃくてんがち ] (vs) winning after defeat seems certain/coming from behind to win -
逆輸出
[ ぎゃくゆしゅつ ] (n) reexportation -
逆輸入
[ ぎゃくゆにゅう ] (n) reimportation -
逆茂木
[ さかもぎ ] (n) abatis -
逆臣
[ ぎゃくしん ] (n) treacherous retainer -
逆運
[ ぎゃくうん ] (n) a twist of fate -
逆順
[ ぎゃくじゅん ] (n) reverse order/following a contrary path -
逆風
[ ぎゃくふう ] (n) head wind/adverse wind
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.035 lượt xemCars
1.965 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemBikes
719 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-