- Từ điển Nhật - Anh
途方
Xem thêm các từ khác
-
途方に暮れる
[ とほうにくれる ] be at a loss/be puzzled -
途方もない
[ とほうもない ] extraordinary/preposterous/outrageous/absurd -
途端
[ とたん ] (n) just (now, at the moment, etc.)/(P) -
途端に
[ とたんに ] (adv) just as/in the act of -
途絶
[ とぜつ ] (n) stoppage/interruption/cessation/suspension -
途絶える
[ とだえる ] (v1) to stop/to cease/to come to an end/(P) -
途轍もない
[ とてつもない ] (adj) (uk) extravagant/absurd/unbelievable/preposterous/unreasonable -
途轍も無い
[ とてつもない ] (adj) (uk) extravagant/absurd/unbelievable/preposterous/unreasonable -
逆
[ ぎゃく ] (adj-na,n) reverse/opposite/(P) -
逆なで
[ ぎゃくなで ] (n,vs) rubbing the wrong way (e.g. a cat)/irritating -
逆に
[ ぎゃくに ] (adv) conversely -
逆になる
[ さかになる ] (exp) to turn upside down -
逆さ
[ さかさ ] (n) reverse/inversion/upside down/(P) -
逆さま
[ さかさま ] (adj-na,adj-no,n) inversion/upside down -
逆さ睫
[ さかさまつげ ] (n) turned-in eyelashes/ingrown eyelashes/trichiasis -
逆さ言葉
[ さかさことば ] (n) word said backwards/word of opposite meaning -
逆ポーランド式
[ ぎゃくポーランドしき ] reverse Polish notation/RPN -
逆らう
[ さからう ] (v5u) to go against/to oppose/to disobey/to defy/(P) -
逆上
[ ぎゃくじょう ] (n,vs) frenzy/distraction -
逆上がり
[ さかあがり ] (n) (gymnastics) pulling oneself upward with a forward, circling movement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.