Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

通勤電車

[つうきんでんしゃ]

(n) commuter train

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通気

    [ つうき ] (n) ventilation/airflow
  • 通気孔

    [ つうきこう ] vent/(P)
  • 通有

    [ つうゆう ] (adj-na,n) commonality
  • 通有性

    [ つうゆうせい ] (n) common property or characteristic
  • 通暁

    [ つうぎょう ] (n) all night/thorough knowledge/(P)
  • 通性

    [ つうせい ] (n) common quality
  • 通研

    [ つうけん ] laboratory
  • 通称

    [ つうしょう ] (n) popular name/nickname/alias
  • 通算

    [ つうさん ] (n,vs) total
  • 通知

    [ つうち ] (n,vs) notice/notification/(P)
  • 通知メッセージ

    [ つうちメッセージ ] information message
  • 通知簿

    [ つうちぼ ] (n) report card (book)
  • 通知状

    [ つうちじょう ] (n) notice/letter of advice
  • 通知表

    [ つうちひょう ] (n) report card
  • 通産省

    [ つうさんしょう ] Ministry of International Trade and Industry/MITI/(P)
  • 通産相

    [ つうさんしょう ] (n) Minister of International Trade and Industry
  • 通用

    [ つうよう ] (n,vs) popular use/circulation/(P)
  • 通用期間

    [ つうようきかん ] period of validity
  • 通用門

    [ つうようもん ] (n) side gate or door/service entrance
  • 通牒

    [ つうちょう ] (n) notice/notification/memorandum/circular
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top