Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

通商産業大臣

[つうしょうさんぎょうだいじん]

Minister of International Trade and Industry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通商産業省

    [ つうしょうさんぎょうしょう ] (n) Ministry of International Trade and Industry
  • 通商航海条約

    [ つうしょうこうかいじょうやく ] treaty of commerce and navigation
  • 通則

    [ つうそく ] (n) general rule
  • 通勤

    [ つうきん ] (n,vs) commuting to work/(P)
  • 通勤の足

    [ つうきんのあし ] facilities for commutation
  • 通勤定期

    [ つうきんていき ] (n) commutation ticket/season ticket
  • 通勤列車

    [ つうきんれっしゃ ] (n) commuter train
  • 通勤時間

    [ つうきんじかん ] commuting time
  • 通勤者

    [ つうきんしゃ ] commuter
  • 通勤電車

    [ つうきんでんしゃ ] (n) commuter train
  • 通気

    [ つうき ] (n) ventilation/airflow
  • 通気孔

    [ つうきこう ] vent/(P)
  • 通有

    [ つうゆう ] (adj-na,n) commonality
  • 通有性

    [ つうゆうせい ] (n) common property or characteristic
  • 通暁

    [ つうぎょう ] (n) all night/thorough knowledge/(P)
  • 通性

    [ つうせい ] (n) common quality
  • 通研

    [ つうけん ] laboratory
  • 通称

    [ つうしょう ] (n) popular name/nickname/alias
  • 通算

    [ つうさん ] (n,vs) total
  • 通知

    [ つうち ] (n,vs) notice/notification/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top