Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

通常条件下で

[つうじょうじょうけんかで]

under normal conditions

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通常戦争

    [ つうじょうせんそう ] (n) conventional war
  • 通常戦力

    [ つうじょうせんりょく ] conventional (military) forces
  • 通年

    [ つうねん ] (n) all year/year round
  • 通弁

    [ つうべん ] (n) interpreter (in Edo period)
  • 通弊

    [ つうへい ] (n) common abuse or fault or evil
  • 通念

    [ つうねん ] (n) common idea/common wisdom/generally accepted idea
  • 通力

    [ つうりき ] (n) mysterious power
  • 通分

    [ つうぶん ] (n,vs) reduce
  • 通告

    [ つうこく ] (n,vs) announcement/notice/(P)
  • 通商

    [ つうしょう ] (n) commerce/trade
  • 通商産業

    [ つうしょうさんぎょう ] Ministry of International Trade and Industry
  • 通商産業大臣

    [ つうしょうさんぎょうだいじん ] Minister of International Trade and Industry
  • 通商産業省

    [ つうしょうさんぎょうしょう ] (n) Ministry of International Trade and Industry
  • 通商航海条約

    [ つうしょうこうかいじょうやく ] treaty of commerce and navigation
  • 通則

    [ つうそく ] (n) general rule
  • 通勤

    [ つうきん ] (n,vs) commuting to work/(P)
  • 通勤の足

    [ つうきんのあし ] facilities for commutation
  • 通勤定期

    [ つうきんていき ] (n) commutation ticket/season ticket
  • 通勤列車

    [ つうきんれっしゃ ] (n) commuter train
  • 通勤時間

    [ つうきんじかん ] commuting time
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top