Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

通路

[つうろ]

(n) passage/pathway/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通辞

    [ つうじ ] (n) (1) translation (esp. in court)/interpretation/(2) Edo-era translation of Dutch and Chinese
  • 通航

    [ つうこう ] (n) navigation/sailing
  • 通過

    [ つうか ] (n,vs) passage through/passing/(P)
  • 通過儀礼

    [ つうかぎれい ] rite of passage
  • 通過貿易

    [ つうかぼうえき ] transit trade
  • 通達

    [ つうたつ ] (n) notification/(P)
  • 通運

    [ つううん ] (n) transportation
  • 通風

    [ つうふう ] (n) ventilation
  • 通風孔

    [ つうふうこう ] vent
  • 通風機

    [ つうふうき ] (n) ventilator
  • 通関

    [ つうかん ] (n,vs) customs clearance
  • 通釈

    [ つうしゃく ] (n) explanation/commentary
  • 通電

    [ つうでん ] (n,vs) the passage of electric current
  • 通院

    [ つういん ] (n) commuting to hospital/(P)
  • 速く

    [ はやく ] (adv,n) early/fast/(P)
  • 速い

    [ はやい ] (adj) quick/fast/swift/(P)
  • 速さ

    [ はやさ ] (n) speed/(P)
  • 速める

    [ はやめる ] (v1) to hasten/to quicken/to expedite/to precipitate/to accelerate/(P)
  • 速やか

    [ すみやか ] (adj-na,n) speed/(P)
  • 速口

    [ はやくち ] (n) fast (rapid) talking
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top