- Từ điển Nhật - Anh
逝去
Các từ tiếp theo
-
造り
[ つくり ] (n) make up/structure/physique -
造りつける
[ つくりつける ] (v1) to build in -
造りの頑丈な家
[ つくりのがんじょうないえ ] house of solid structure -
造り上げる
[ つくりあげる ] (v1) to make up/to fabricate/to build up/to complete/to construct -
造り付け
[ つくりつけ ] (n) fixed/built in/fixture -
造り付ける
[ つくりつける ] (v1) to build in -
造り手
[ つくりて ] (n) maker/builder/creator/tenant farmer -
造り酒屋
[ つくりざかや ] sake brewer/sake brewery -
造る
[ つくる ] (v5r) to make/to create/to manufacture/to draw up/to write/to compose/to build/to coin/to cultivate/to organize/to establish/to make up (a... -
造作
[ ぞうさく ] (n) making/house fixture/facial features
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBirds
356 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemInsects
163 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.