Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

造作無い

[ぞうさない]

(adj) no trouble/easy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造反

    [ ぞうはん ] (n) rebellion
  • 造反有理

    [ ぞうはんゆうり ] There are no rebels without reasons
  • 造山運動

    [ ぞうざんうんどう ] (n) mountain-making movements
  • 造幣

    [ ぞうへい ] (n) coinage/mintage
  • 造幣局

    [ ぞうへいきょく ] (n) (coin) mint/(P)
  • 造形

    [ ぞうけい ] (n) molding/modelling (cf. plastic arts)
  • 造形美術

    [ ぞうけいびじゅつ ] the plastic arts
  • 造影剤

    [ ぞうえいざい ] (n) (medical) contrast media
  • 造化

    [ ぞうか ] (n) the Creator/the Universe
  • 造化の妙

    [ ぞうかのみょう ] the mystery of creation
  • 造園

    [ ぞうえん ] (n) landscape gardening
  • 造園術

    [ ぞうえんじゅつ ] art of landscape gardening
  • 造型

    [ ぞうけい ] (n) molding/modelling (cf. plastic arts)
  • 造営

    [ ぞうえい ] (n) building/construction
  • 造営物

    [ ぞうえいぶつ ] buildings
  • 造営費

    [ ぞうえいひ ] construction costs
  • 造兵

    [ ぞうへい ] (n) manufacture of arms
  • 造兵廠

    [ ぞうへいしょう ] (n) armory/arms factory/arsenal
  • 造機

    [ ぞうき ] (n) engine construction
  • 造次

    [ ぞうじ ] (n) very short time/moment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top