Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

逮捕状

[たいほじょう]

(n) arrest warrant/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逮捕許諾

    [ たいほきょだく ] stripping a Diet member of arrest immunity
  • 逮捕記録

    [ たいほきろく ] (n) arrest record
  • 逮捕者

    [ たいほしゃ ] captor/arrestee/person arrested
  • [ しゅう ] (n,n-suf) week/(P)
  • 週七日

    [ しゅうなのか ] (exp) seven days a week
  • 週三日

    [ しゅうみっか ] (exp) three days a week
  • 週一日

    [ しゅういちにち ] (exp) one day a week
  • 週二日

    [ しゅうふつか ] (exp) two days a week
  • 週五日

    [ しゅういつか ] (exp) five days a week
  • 週令

    [ しゅうれい ] (n,suf) week-old
  • 週休

    [ しゅうきゅう ] (n) weekly holiday/(P)
  • 週報

    [ しゅうほう ] (n) weekly report
  • 週刊

    [ しゅうかん ] (n) published weekly/(P)
  • 週刊紙

    [ しゅうかんし ] weekly newspaper
  • 週刊誌

    [ しゅうかんし ] (n) weekly publication/(P)
  • 週刊雑誌

    [ しゅうかんざっし ] weekly magazine
  • 週内

    [ しゅうない ] (n) by the end of this week
  • 週六日

    [ しゅうむいか ] (exp) six days a week
  • 週四日

    [ しゅうよっか ] (exp) four days a week
  • 週末

    [ しゅうまつ ] (n-adv,n) weekend/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top