Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

進級

[しんきゅう]

(n) promotion (school)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 進物

    [ しんもつ ] (n) gift/present
  • 進発

    [ しんぱつ ] (n) start
  • 進行

    [ しんこう ] (n) advance/(P)
  • 進行係

    [ しんこうがかり ] (n) program director/steering committee
  • 進行形

    [ しんこうけい ] (n) (the) progressive form
  • 進行状況

    [ しんこうじょうきょう ] state of progress
  • 進行相

    [ しんこうそう ] progressive aspect
  • 進言

    [ しんげん ] (n) proposal/counsel/advice (to a superior)
  • 進貢

    [ しんこう ] (n) paying tribute
  • 進路

    [ しんろ ] (n) course/route/(P)
  • 進路指導

    [ しんろしどう ] guidance counseling
  • 進軍

    [ しんぐん ] (n) (a) march/advance
  • 進軍の命令を下す

    [ しんぐんのめいれいをくだす ] (exp) to give a marching order
  • 進軍中

    [ しんぐんちゅう ] on the march
  • 進航

    [ しんこう ] (n) sailing on
  • 進駐

    [ しんちゅう ] (n) occupation/stationing/(P)
  • 進駐軍

    [ しんちゅうぐん ] (n) occupying forces
  • 進退

    [ しんたい ] (n) movement/course of action/advance or retreat/(P)
  • 進退伺い

    [ しんたいうかがい ] (n) informal (unofficial) resignation/(P)
  • 進退窮まる

    [ しんたいきわまる ] to be at a loss
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top