Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遅配

[ちはい]

(n) delay in rationing/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遅進児

    [ ちしんじ ] (n) slow learner
  • 遅速

    [ ちそく ] (n) speed/progress/(P)
  • [ うん ] (n) fortune/luck/(P)
  • 運に任せる

    [ うんにまかせる ] (exp) to trust to luck
  • 運び

    [ はこび ] (n,n-suf) progress/pace/carriage/step/stage
  • 運び上げる

    [ はこびあげる ] (v1) to carry or bring (up)
  • 運び去る

    [ はこびさる ] (v5r) to carry away
  • 運び出す

    [ はこびだす ] (v5s) to carry out
  • 運び入れる

    [ はこびいれる ] (v1) to carry or bring in(to)
  • 運び込む

    [ はこびこむ ] (v5m) to carry in/to bring in
  • 運ぶ

    [ はこぶ ] (v5b) to transport/(P)
  • 運がいい

    [ うんがいい ] is lucky
  • 運が向く

    [ うんがむく ] (exp) to be in lucks way
  • 運が悪い

    [ うんがわるい ] is unlucky
  • 運よく

    [ うんよく ] (adv) luckily
  • 運上

    [ うんじょう ] (n) carrying up/bringing up
  • 運任せ

    [ うんまかせ ] (n) trusting or resignation to fate
  • 運休

    [ うんきゅう ] (n) service suspended (e.g. trains)/(P)
  • 運否天賦

    [ うんぷてんぷ ] (n) trusting to chance/having a go at something
  • 運座

    [ うんざ ] (n) poetic meeting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top