- Từ điển Nhật - Anh
遊ばせ言葉
Xem thêm các từ khác
-
遊ばす
[ あそばす ] (v5s) to let one play/to leave idle/to do (polite) -
遊び
[ あそび ] (n,n-suf) playing/(P) -
遊び人
[ あそびにん ] (n) carouser/playboy -
遊び事
[ あそびごと ] (n) game/pastime/recreation/diversion -
遊び仲間
[ あそびなかま ] playmate -
遊び半分
[ あそびはんぶん ] (adj-na) half in fun -
遊び場
[ あそびば ] (n) playground -
遊び女
[ あそびめ ] (n) prostitute -
遊び心
[ あそびごころ ] (n) desire to play or have a good time -
遊び歩く
[ あそびあるく ] (v5k) to visit one place after another without affect -
遊び時間
[ あそびじかん ] playtime/recess -
遊び相手
[ あそびあいて ] playmate/playfellow/(P) -
遊び車
[ あそびぐるま ] (n) idle pulley -
遊び道具
[ あそびどうぐ ] sports equipment -
遊ぶ
[ あそぶ ] (v5b) (1) to play/to make a visit (esp. for pleasure)/(2) to be idle/to do nothing/(P) -
遊休
[ ゆうきゅう ] (n) idle/unused/fallow/(P) -
遊休地
[ ゆうきゅうち ] (n) idle land -
遊休施設
[ ゆうきゅうしせつ ] unused facilities or equipment -
遊侠
[ ゆうきょう ] (n) chivalrous person -
遊吟
[ ゆうぎん ] (n) wandering minstrel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.