Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遊動円木

[ゆうどうえんぼく]

(n) swinging log/horizontal bar

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遊楽

    [ ゆうらく ] (n,vs) amusement
  • 遊歩

    [ ゆうほ ] (n) walk/promenade
  • 遊歩道

    [ ゆうほどう ] (n) promenade/esplanade/(P)
  • 遊歴

    [ ゆうれき ] (n) tour
  • 遊民

    [ ゆうみん ] (adj-na,n) idler/the unemployed
  • 遊泳

    [ ゆうえい ] (n,vs) swimming/conduct of life
  • 遊泳術

    [ ゆうえいじゅつ ] how to get on in life
  • 遊技

    [ ゆうぎ ] (n) games/pastimes
  • 遊技場

    [ ゆうぎじょう ] (n) amusement center
  • 遊惰

    [ ゆうだ ] (adj-na,n) indolence
  • 遊戯

    [ ゆうぎ ] (n) game/play/sports/(P)
  • 遊戯的

    [ ゆうぎてき ] (adj-na) playful
  • 遊星

    [ ゆうせい ] (n) wandering star/planet
  • 遊撃

    [ ゆうげき ] (n) raid/shortstop
  • 遊撃戦

    [ ゆうげきせん ] (n) guerrilla warfare/unconventional warfare
  • 遊撃手

    [ ゆうげきしゅ ] (n) shortstop
  • 遊撃隊

    [ ゆうげきたい ] (n) commando unit
  • 遊撃隊員

    [ ゆうげきたいいん ] irregular forces
  • 遊猟

    [ ゆうりょう ] (n) hunting
  • 遊牝む

    [ つるむ ] (v5m) to copulate (animals)/to mate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top