Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Anh
遊君
Xem tiếp các từ khác
-
遊失
[ ゆうしつ ] shortstop error -
遊女
[ ゆうじょ ] (n) prostitute/harlot -
遊子
[ ゆうし ] (n) wanderer/traveller -
遊学
[ ゆうがく ] (n,vs) studying abroad/travelling to study -
遊客
[ ゆうかく ] (n) sightseer/playboy/frequenter of red-light districts -
遊山
[ ゆさん ] (n) excursion/outing/picnic -
遊底
[ ゆうてい ] (n) breechblock (of a gun) -
遊廓
[ ゆうかく ] (n) red-light district -
遊弋
[ ゆうよく ] (n,vs) cruising/patrolling -
遊園地
[ ゆうえんち ] (n) amusement park/(P)
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- 0 · 27/01/21 08:18:22
-
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
- có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."