- Từ điển Nhật - Anh
遊女
Xem thêm các từ khác
-
遊子
[ ゆうし ] (n) wanderer/traveller -
遊学
[ ゆうがく ] (n,vs) studying abroad/travelling to study -
遊客
[ ゆうかく ] (n) sightseer/playboy/frequenter of red-light districts -
遊山
[ ゆさん ] (n) excursion/outing/picnic -
遊底
[ ゆうてい ] (n) breechblock (of a gun) -
遊廓
[ ゆうかく ] (n) red-light district -
遊弋
[ ゆうよく ] (n,vs) cruising/patrolling -
遊園地
[ ゆうえんち ] (n) amusement park/(P) -
遊冶郎
[ ゆうやろう ] (n) libertine/man of pleasure -
遊動円木
[ ゆうどうえんぼく ] (n) swinging log/horizontal bar -
遊楽
[ ゆうらく ] (n,vs) amusement -
遊歩
[ ゆうほ ] (n) walk/promenade -
遊歩道
[ ゆうほどう ] (n) promenade/esplanade/(P) -
遊歴
[ ゆうれき ] (n) tour -
遊民
[ ゆうみん ] (adj-na,n) idler/the unemployed -
遊泳
[ ゆうえい ] (n,vs) swimming/conduct of life -
遊泳術
[ ゆうえいじゅつ ] how to get on in life -
遊技
[ ゆうぎ ] (n) games/pastimes -
遊技場
[ ゆうぎじょう ] (n) amusement center -
遊惰
[ ゆうだ ] (adj-na,n) indolence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.