Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遊戯的

[ゆうぎてき]

(adj-na) playful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遊星

    [ ゆうせい ] (n) wandering star/planet
  • 遊撃

    [ ゆうげき ] (n) raid/shortstop
  • 遊撃戦

    [ ゆうげきせん ] (n) guerrilla warfare/unconventional warfare
  • 遊撃手

    [ ゆうげきしゅ ] (n) shortstop
  • 遊撃隊

    [ ゆうげきたい ] (n) commando unit
  • 遊撃隊員

    [ ゆうげきたいいん ] irregular forces
  • 遊猟

    [ ゆうりょう ] (n) hunting
  • 遊牝む

    [ つるむ ] (v5m) to copulate (animals)/to mate
  • 遊牧

    [ ゆうぼく ] (n) nomadism
  • 遊牧民

    [ ゆうぼくみん ] (n) nomads
  • 遊行

    [ ゆうこう ] (n) wander
  • 遊覧

    [ ゆうらん ] (n,vs) sightseeing
  • 遊覧客

    [ ゆうらんきゃく ] sightseer/tourist
  • 遊覧地

    [ ゆうらんち ] (a) resort
  • 遊覧船

    [ ゆうらんせん ] (n) pleasure cruise/(P)
  • 遊覧飛行

    [ ゆうらんひこう ] (n) sightseeing flight
  • 遊説

    [ ゆうぜい ] (n,vs) election tour/election campaign/stumping/(P)
  • 遊資

    [ ゆうし ] (n) idle funds or capital
  • 遊軍

    [ ゆうぐん ] (n) reserve corps/flying squadron
  • 遊軍記者

    [ ゆうぐんきしゃ ] roving reporter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top