Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遊軍

[ゆうぐん]

(n) reserve corps/flying squadron

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遊軍記者

    [ ゆうぐんきしゃ ] roving reporter
  • 遊芸

    [ ゆうげい ] (n) artistic accomplishments
  • 遊興

    [ ゆうきょう ] (n) merrymaking/pleasures
  • 遊興税

    [ ゆうきょうぜい ] entertainment tax
  • 遊興費

    [ ゆうきょうひ ] entertainment expenses
  • 遊蕩

    [ ゆうとう ] (n) self-indulgent pleasure
  • 遊蕩児

    [ ゆうとうじ ] (n) debauched person
  • 遊食

    [ ゆうしょく ] (n,vs) living in idleness
  • 遊郭

    [ ゆうかく ] (n) red light district
  • 遊里

    [ ゆうり ] (n) red light district
  • 遊金

    [ ゆうきん ] (n) idle money or capital
  • 遊離

    [ ゆうり ] (n,vs) separation/isolation
  • 遊離基

    [ ゆうりき ] free radical
  • 遊離基反応

    [ ゆうりきはんのう ] reaction of free radicals
  • 過ち

    [ あやまち ] (n) fault/error/indiscretion/(P)
  • 過ちを改める

    [ あやまちをあらためる ] (exp) to correct a fault
  • 過って

    [ あやまって ] in error/by mistake/by accident
  • 過つ

    [ あやまつ ] (v5t) to err/(P)
  • 過ぎ

    [ すぎ ] past/after/(P)
  • 過ぎた事

    [ すぎたこと ] bygones/the past/past event
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top