Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

運送店

[うんそうてん]

shipping or forwarding agency

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 運送業

    [ うんそうぎょう ] (n) forwarding or transportation industry
  • 運送業者

    [ うんそうぎょうしゃ ] forwarding agent/carrier
  • 運送料

    [ うんそうりょう ] (n) cartage/transportation or shipping charges
  • 運送費

    [ うんそうひ ] transportation rates or expenses
  • 運送船

    [ うんそうせん ] freighter/cargo vessel
  • 遙々

    [ はるばる ] (adv) from afar/over a great distance/all the way
  • 遙遙

    [ はるばる ] (adv) from afar/over a great distance/all the way
  • 鍍金

    [ ときん ] (n) (1) gilt/plating/(2) pretense
  • [ くわ ] (n) hoe
  • [ かぎ ] (n) key/(P)
  • 鍵っ子

    [ かぎっこ ] (n) latchkey child
  • 鍵を掛ける

    [ かぎをかける ] (v1) to lock
  • 鍵束

    [ かぎたば ] bunch of keys
  • 鍵穴

    [ かぎあな ] (n) keyhole
  • 鍵盤

    [ けんばん ] (n) keyboard (e.g. piano)
  • 鍵盤楽器

    [ けんばんがっき ] (n) keyboard (keyed) instrument
  • [ はり ] (n) needle/acupuncture
  • 鍼医

    [ はりい ] (n) acupuncturist
  • 鍼治

    [ しんじ ] acupuncture
  • 鍼治療

    [ はりちりょう ] (n) acupuncture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top