- Từ điển Nhật - Anh
過冷却
Xem thêm các từ khác
-
過剰
[ かじょう ] (adj-na,n) excess/over-/(P) -
過剰人口
[ かじょうじんこう ] (n) surplus population -
過剰利益
[ かじょうりえき ] excess profit -
過剰流動性
[ かじょうりゅうどうせい ] (n) excess liquidity -
過剰消費
[ かじょうしょうひ ] (n) over-consumption -
過剰投与
[ かじょうとうよ ] (n) overdosage -
過剰投資
[ かじょうとうし ] (n) overinvestment -
過剰生産
[ かじょうせいさん ] (n) overproduction -
過剰防衛
[ かじょうぼうえい ] (n) excessive or unjustifiable self-defense -
過勤
[ かきん ] (n) overwork -
過換気症候群
[ かかんきしょうこうぐん ] (n) hyperventilation syndrome -
過渡
[ かと ] (n) crossing/ferry/changing old to new -
過渡期
[ かとき ] (n) transition period/(P) -
過渡現象
[ かとげんしょう ] (n) transient -
過渡的
[ かとてき ] (adj-na) transitional -
過激
[ かげき ] (adj-na,n) extreme/radical -
過激派
[ かげきは ] (n) radical party/extremists/(P) -
過振り
[ かぶり ] (n) overdraft -
過料
[ かりょう ] (n) correctional fine -
過日
[ かじつ ] (n-adv,n-t) recently/the other day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.