- Từ điển Nhật - Anh
過勤
Xem thêm các từ khác
-
過換気症候群
[ かかんきしょうこうぐん ] (n) hyperventilation syndrome -
過渡
[ かと ] (n) crossing/ferry/changing old to new -
過渡期
[ かとき ] (n) transition period/(P) -
過渡現象
[ かとげんしょう ] (n) transient -
過渡的
[ かとてき ] (adj-na) transitional -
過激
[ かげき ] (adj-na,n) extreme/radical -
過激派
[ かげきは ] (n) radical party/extremists/(P) -
過振り
[ かぶり ] (n) overdraft -
過料
[ かりょう ] (n) correctional fine -
過日
[ かじつ ] (n-adv,n-t) recently/the other day -
過敏
[ かびん ] (adj-na,n) nervousness/oversensitivity -
過敏性大腸症候群
[ かびんせいだいちょうしょうこうぐん ] (n) irritable colon syndrome -
過敏症
[ かびんしょう ] (n) hypersensitivity -
過払
[ かばらい ] (n,vs) over-payment -
過怠
[ かたい ] (n) negligence/carelessness/mistake -
過現未
[ かげんみ ] (n) present and future/three temporal states of existence -
過硫酸
[ かりゅうさん ] (n) persulfuric acid -
過称
[ かしょう ] (n) undeserved praise -
過程
[ かてい ] (n) process/(P) -
過給機
[ かきゅうき ] (n) supercharger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.