- Từ điển Nhật - Anh
過敏性大腸症候群
Xem thêm các từ khác
-
過敏症
[ かびんしょう ] (n) hypersensitivity -
過払
[ かばらい ] (n,vs) over-payment -
過怠
[ かたい ] (n) negligence/carelessness/mistake -
過現未
[ かげんみ ] (n) present and future/three temporal states of existence -
過硫酸
[ かりゅうさん ] (n) persulfuric acid -
過称
[ かしょう ] (n) undeserved praise -
過程
[ かてい ] (n) process/(P) -
過給機
[ かきゅうき ] (n) supercharger -
過疎
[ かそ ] (n) depopulation/(P) -
過熱
[ かねつ ] (n,vs) superheating/overheating -
過熱器
[ かねつき ] (n) superheater -
過熱蒸気
[ かねつじょうき ] (n) superheated vapor -
過熟児
[ かじゅくじ ] (n) postmature infant -
過燐酸石灰
[ かりんさんせっかい ] (n) superphosphate of lime -
過褒
[ かほう ] (n) overpraise/(P) -
過言
[ かごん ] (n) exaggeration/saying too much -
過誤
[ かご ] (n) mistake/fault -
過賞
[ かしょう ] (n) undeserved praise -
過越しの祭
[ すぎこしのまつり ] (n) Passover -
過般
[ かはん ] (n-adv,n-t) some time ago/recently
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.