- Từ điển Nhật - Anh
違える
Xem thêm các từ khác
-
違い
[ ちがい ] (n,n-suf) difference/discrepancy/(P) -
違いない
[ ちがいない ] (adj,exp) (phrase) sure/no mistaking it/for certain/(P) -
違い棚
[ ちがいだな ] (n) set of staggered shelves -
違い無い
[ ちがいない ] (adj,exp) (phrase) sure/no mistaking it/for certain -
違う
[ ちがう ] (v5u) to differ (from)/(P) -
違令
[ いれい ] (n) violation of law -
違例
[ いれい ] (n) unconventionality -
違反
[ いはん ] (n) violation (of law)/transgression/infringement/breach/(P) -
違反者
[ いはんしゃ ] violator (of a law) -
違式
[ いしき ] (n) informality/breach of etiquette -
違心
[ いしん ] treacherous designs -
違命
[ いめい ] (n,vs) disobedience -
違和
[ いわ ] (n) physical disorder -
違和感
[ いわかん ] (n) malaise/incompatibility -
違棚
[ ちがいだな ] (n) set of staggered shelves -
違法
[ いほう ] (adj-na,n) illegal/illegality/unlawfulness/(P) -
違法性
[ いほうせい ] (n) illegality -
違法行為
[ いほうこうい ] (n) illegal act -
違法薬物
[ いほうやくぶつ ] (n) illegal drug -
違法者
[ いほうしゃ ] lawbreaker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.