Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[とお]

(adj-no) distant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遠く

    [ とおく ] (adj-no,n-adv,n) far away/distant/at a distance/distant place/by far/(P)
  • 遠くに去る

    [ とおくにさる ] (exp) to go far away
  • 遠くに霞む

    [ とおくにかすむ ] (exp) to loom in the distance
  • 遠くから

    [ とおくから ] from a distance
  • 遠く及ばない

    [ とおくおよばない ] fall far short of/be no equal (match) for
  • 遠く離れて

    [ とおくはなれて ] at a long distance
  • 遠っ走り

    [ とおっぱしり ] (n) going a long way
  • 遠の昔

    [ とおのむかし ] long ages ago
  • 遠ざける

    [ とおざける ] (v1) to keep away/to keep at a distance
  • 遠ざかる

    [ とおざかる ] (v5r) to go far off/(P)
  • 遠い

    [ とおい ] (adj) far/distant/(P)
  • 遠い昔

    [ とおいむかし ] remote past
  • 遠からず

    [ とおからず ] (adv) soon/in the near future
  • 遠乗り

    [ とおのり ] (n,vs) long ride
  • 遠交近攻

    [ えんこうきんこう ] (n) policy of cultivating distant countries while working to conquer ones nearby
  • 遠吠え

    [ とおぼえ ] (n) howling
  • 遠大

    [ えんだい ] (adj-na,n) grand/far reaching
  • 遠山

    [ えんざん ] (n) distant mountain
  • 遠山里

    [ とおやまざと ] (n) remote mountain village
  • 遠島

    [ えんとう ] (n) remote island/punishment by exile to a remote island
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top