- Từ điển Nhật - Anh
遠く離れて
Xem thêm các từ khác
-
遠っ走り
[ とおっぱしり ] (n) going a long way -
遠の昔
[ とおのむかし ] long ages ago -
遠ざける
[ とおざける ] (v1) to keep away/to keep at a distance -
遠ざかる
[ とおざかる ] (v5r) to go far off/(P) -
遠い
[ とおい ] (adj) far/distant/(P) -
遠い昔
[ とおいむかし ] remote past -
遠からず
[ とおからず ] (adv) soon/in the near future -
遠乗り
[ とおのり ] (n,vs) long ride -
遠交近攻
[ えんこうきんこう ] (n) policy of cultivating distant countries while working to conquer ones nearby -
遠吠え
[ とおぼえ ] (n) howling -
遠大
[ えんだい ] (adj-na,n) grand/far reaching -
遠山
[ えんざん ] (n) distant mountain -
遠山里
[ とおやまざと ] (n) remote mountain village -
遠島
[ えんとう ] (n) remote island/punishment by exile to a remote island -
遠巻き
[ とおまき ] (n) surrounding at a distance -
遠征隊
[ えんせいたい ] expeditionary force -
遠心
[ えんしん ] (adj-na,n,vs) centrifuge -
遠心力
[ えんしんりょく ] (n) centrifugal force/(P) -
遠心分
[ えんしんぶん ] centrifugal -
遠心分離
[ えんしんぶんり ] (vs) centrifugation/centrifuge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.