Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遠吠え

[とおぼえ]

(n) howling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遠大

    [ えんだい ] (adj-na,n) grand/far reaching
  • 遠山

    [ えんざん ] (n) distant mountain
  • 遠山里

    [ とおやまざと ] (n) remote mountain village
  • 遠島

    [ えんとう ] (n) remote island/punishment by exile to a remote island
  • 遠巻き

    [ とおまき ] (n) surrounding at a distance
  • 遠征隊

    [ えんせいたい ] expeditionary force
  • 遠心

    [ えんしん ] (adj-na,n,vs) centrifuge
  • 遠心力

    [ えんしんりょく ] (n) centrifugal force/(P)
  • 遠心分

    [ えんしんぶん ] centrifugal
  • 遠心分離

    [ えんしんぶんり ] (vs) centrifugation/centrifuge
  • 遠心分離機

    [ えんしんぶんりき ] (n) centrifuge/centrifugal machine
  • 遠心機

    [ えんしんき ] centrifuge
  • 遠心的

    [ えんしんてき ] (adj-na) centrifugal
  • 遠心花序

    [ えんしんかじょ ] (n) centrifugal inflorescence
  • 遠心鋳造

    [ えんしんちゅうぞう ] (n) centrifugal casting
  • 遠地

    [ えんち ] (n) distant place/remote point
  • 遠地点

    [ えんちてん ] (n) distant place/remote point
  • 遠出

    [ とおで ] (n,vs) going afar
  • 遠因

    [ えんいん ] (n) underlying cause
  • 遠国

    [ おんごく ] (n) distant land/remote country
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top