- Từ điển Nhật - Anh
遠回り
Xem thêm các từ khác
-
遠来
[ えんらい ] (n) foreign or distant visitor -
遠沈
[ えんちん ] (n,vs) sediment/centrifuge -
遠泳
[ えんえい ] (n,vs) long-distance swimming/(P) -
遠洋
[ えんよう ] (n) ocean/deep sea -
遠洋漁業
[ えんようぎょぎょう ] deep-sea fisheries -
遠洋航海
[ えんようこうかい ] ocean navigation -
遠洋航路
[ えんようこうろ ] sea lane -
遠海
[ えんかい ] (n) deep sea/ocean -
遠浅
[ とおあさ ] (adj-na,n) shoal/wide shallow beach/(P) -
遠望
[ えんぼう ] (n) vista/distant view -
遠投
[ えんとう ] (n) long throw -
遠戚
[ えんせき ] (n) distant relative -
遠方
[ えんぽう ] (n) long way/distant place/(P) -
遠日点
[ えんじつてん ] (n) aphelion -
遠慮
[ えんりょ ] (adj-na,n,vs) diffidence/restraint/reserve/(P) -
遠慮なく
[ えんりょなく ] without reservation -
遠慮のない
[ えんりょのない ] unreserved -
遠慮の無い
[ えんりょのない ] unreserved -
遠慮会釈
[ えんりょえしゃく ] reserve and consideration (to others) -
遠慮深い
[ えんりょぶかい ] (adj) reserved
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.